Bỏ túi 10+ tên các loại rau bằng tiếng anh tốt nhất bạn cần biết
Bạn đang quan tâm các kiến thức về tên các loại rau bằng tiếng anh được cho là đầy đủ và chính xác bởi Nội Thất Xinh. Hãy chia sẻ để lan tỏa bài viết hay này nhé!
Có thể bạn quan tâm
- Khám phá 12 cách làm ba khía muối hay nhất bạn nên biết
- Cách Nấu Lẩu Cá Chép Giòn Không Tanh Đơn Giản Cho Ngày Mưa
- Cách làm kem trộn trắng da body không ăn nắng – Lacosme
- Bật mí 4 cách thắt nơ cổ áo đẹp nâng tầm thời trang mới
- Cách cắm hoa hồng để bàn đơn giản
Bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có gì thú vị? Là một nước có khí hậu nhiệt đới, Việt Nam sở hữu hệ sinh thái thực vật đa dạng và phong phú. Trong đó phải kể đến những loại rau củ quả mang lại giá trị dinh dưỡng rất cao. Vậy bạn biết tên gọi tiếng Anh của các loại rau củ quả chưa? Nếu chưa hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu nhé!
1. Từ vựng về các loại rau trong tiếng Anh
Thế giới thực vật vô cùng đa dạng và phong phú. Bạn sẽ bắt gặp các từ vựng này trong rất nhiều trường hợp. Đó là lý do các bạn cần phải ghi nhớ thật kỹ bộ từ vựng tiếng Anh về Rau củ quả để ứng dụng được trong cuộc sống hằng ngày.
1.1. Các loại rau trong tiếng Anh
- Celery (ˈsɛləri): Cần tây
- Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải
- Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ
- Fennel (ˈfɛnl): Thì là
- Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng tây
- Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh
- Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Cải ngựa
- Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp
- Green onion (griːn ˈʌnjən): Hành lá
- Coriander (kɒrɪˈændə): Rau mùi
- Knotgrass (ˈnɒtgrɑːs): Rau răm
- Centella: Rau má
- Gai choy: Cải đắng
- Herbs (hɜːbz): Rau thơm
- Perilla leaf (Perilla liːf): Lá tía tô
- Malabar spinach (spɪnɪʤ): Rau mồng tơi
- Seaweed (siːwiːd): Rong biển
- Wild betel leaves (waɪld ˈbiːtəl liːvz): Lá lốt
- Spinach (spɪnɪʤ): Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi)
- Bean sprouts (biːn spraʊts): Giá đỗ
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại củ, quả
- Corn (kɔːn): Ngô (bắp)
- Beetroot (biːtruːt): Củ dền
- Marrow (mærəʊ): Quả bí xanh
- Cucumber (kjuːkʌmbə): Dưa leo
- Bell pepper (bɛl ˈpɛpə): Ớt chuông
- Beetroot (biːtruːt): Củ dền
- Tomato (təˈmɑːtəʊ): Quả cà chua
- Shallot (ʃəˈlɒt): Củ hẹ
- Hot pepper (hɒt ˈpɛpə): Ớt cay
- Sweet potato (swiːt pəˈteɪtəʊ): Khoai lang
- Potato (pəˈteɪtəʊ): Củ khoai tây
- Turmetic: Củ nghệ
- Gatangal: Củ riềng
- Onion (ʌnjən): Hành tây
- Radish (rædɪʃ): Củ cải
- Leek (liːk): Củ kiệu
- Kohlrabi (kəʊlˈrɑːbi): Su hào
- Carrot (kærət): Củ cà rốt
- Ginger (ʤɪnʤə): Gừng
- Squash (skwɒʃ): Bí
- White turnip (waɪt ˈtɜːnɪp): Củ cải trắng
- Eggplant (ɛgˌplɑːnt): Cà tím
- Loofah (luːfɑː): Mướp
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại nấm
- Fatty mushrooms (fæti ˈmʌʃrʊmz): Nấm mỡ
- King oyster mushroom (kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm): Nấm đùi gà
- Black fungus (blæk ˈfʌŋgəs): Nấm mộc nhĩ đen
- Melaleuca mushroom: Nấm tràm
- Abalone mushrooms: Nấm bào ngư
- Ganoderma: Nấm linh chi
- Enokitake: Nấm kim châm
- Straw mushrooms (mʌʃrʊmz): Nấm rơm
- Seafood Mushrooms (siːfuːd ˈmʌʃrʊmz): Nấm hải sản
- Mushroom (mʌʃrʊm): Nấm
- White fungus (waɪt ˈfʌŋgəs): Nấm tuyết
1.4. Các loại trái cây trong tiếng Anh
- Jackfruit: Mít
- Plum (plʌm): Mận
- Lemon (lɛmən): Chanh vàng
- Đu đủ (pəˈpaɪə): Papaya
- Apple (æpl): Táo
- Grape (greɪp): Nho
- Pomelo (pɒmɪləʊ): Bưởi
- Banana (bəˈnɑːnə): Chuối
- Peach (piːʧ): Đào
- Avocado (ævəʊˈkɑːdəʊ): Bơ
- Watermelon (wɔːtəˌmɛlən): Dưa hấu
- Lychee: Vải
- Pomegranate (pɒmˌgrænɪt): Lựu
- Orange (ɒrɪnʤ): Cam
- Rambutan: Chôm chôm
- Dừa (diːừeɪ): Cocunut
- Durian: Sầu riêng
- Kumquat: Quất (hay còn gọi là quả tắc)
- Cherry (ʧɛri): Anh đào
- Strawberry (strɔːbəri): Dâu tây
- Pomegranate (pɒmˌgrænɪt): Lựu
- Pineapple (paɪnˌæpl): Dứa (hay còn gọi là quả thơm)
- Guava (gwɑːvə): Ổi
- Melon (ˈmɛlən): Dưa
- Dragon fruit (drægən fruːt): Thanh long
- Longan: Nhãn
- Apricot (eɪprɪkɒt): Mơ
- Madarin: Quýt
- Mangosteen: Măng cụt
- Cantaloupe (kæntəˌluːp): Dưa vàng
- Blackberries (blækbəriz): Mâm xôi đen
- Ambarella: Trái cóc
- Soursop: Mãng cầu xiêm
- Passion fruit (ˈpæʃən fruːt): Chanh dây
- Star apple (stɑːr ˈæpl): Khế
- Mango (mæŋgəʊ): Xoài
1.5. Các loại đậu, hạt
- Cashew (kæˈʃuː): Hạt điều
- Walnut (wɔːlnʌt): Hạt óc chó
- Almond (ɑːmənd): Hạnh nhân
- Sesame seeds (sɛsəmi siːdz): Hạt vừng
- Pumpkin seeds (pʌmpkɪn siːdz): Hạt bí
- Pine nut (paɪn nʌt): Hạt thông
- Chia seeds (Chia siːdz): Hạt chia
- Sunflower seeds (sʌnˌflaʊə siːdz): Hạt hướng dương
- Macadamia: Hạt mắc ca
- Cashew (kæˈʃuː): Hạt điều
- Pumpkin seeds (pʌmpkɪn siːdz): Hạt bí
- Pistachio (pɪsˈtɑːʃɪəʊ): Hạt dẻ cười
- Chestnut (ʧɛsnʌt): Hạt dẻ
- Soy bean (sɔɪ biːn): Đậu nành
- Mung bean (Mung biːn): Đậu xanh
- Red bean (rɛd biːn): Đậu đỏ
- Peas (piːz): Đậu Hà Lan
2. Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng rau củ quả tiếng Anh
Đoạn hội thoại số 1
A: Oh, today, the supermarket is full of fresh vegetables.
Ồ, hôm nay, siêu thị nhiều rau tươi thật đấy.
B: Hello, what do you want to buy?
Xin hỏi bạn muốn mua gì ạ?
A: I want to buy mangoes
Tôi đang muốn mua xoài
B: The newly imported supermarket is so delicious
Siêu thị mới nhập về loại xoài này rất ngon
A: So, can I get 3 kgs of this mango?
Vậy, cho tôi lấy 3 kg xoài này đi.
B: Anything else you want to buy?
Bạn muốn mua thêm gì nữa không?
A: I want to buy potatoes, tomatoes
Tôi đang muốn mua khoai tây, cà chua.
B: Yes. May I have some carrots for soup? Where is the fruit stand?
Vâng, bạn có cần thêm cà rốt không ạ?
A: Yes, do you need more carrots?
Xem thêm:: Top 10+ hóa đơn đỏ như thế nào là hợp lệ hot nhất
Có chứ. Cho tôi thêm một ít cà rốt để nấu canh. Quầy trái cây ở đâu ạ?
B: I’ll take you guys!
Tôi sẽ dẫn bạn đi nhé!
A: I need to buy strawberries and oranges to make a smoothie
Tôi đang cần mua dâu và cam để làm món sinh tố
B: Strawberries on the left shelf and orange on the bottom shelf Take your bag here and choose!
Dâu ở kệ bên trái, còn cam ở kệ cuối hành lang. Bạn lấy túi ở đây và chọn nhé!
A: Thank you, fresh vegetables are so delicious.
Cảm ơn bạn, rau củ tươi ngon quá.
B: Next time you come to our supermarket!
Lần sau bạn lại ghé siêu thị chúng tôi nhé!
A: Of course.
Tất nhiên rồi.
Đoạn hội thoại số 2
Shop-assistant: Good morning! Do you need any help?
Chào buổi sáng! Chị có cần giúp đỡ gì không?
Customer: Good morning. I would like to buy some vegetables.
Chào buổi sáng. Chị muốn mua rau củ.
Shop-assistant: We have every type of vegetable. We have cucumbers, cabbages, tomatoes,…
Chúng em có mọi loại rau củ ạ. Chúng em có dưa chuột, bắp cải, cà chua,…
Customer: Cool! Can I have 1 kg of potatoes? And 6 tomatoes too?
Xem thêm:: Gợi ý 9 cách sử dụng máy tính cho người mới bắt đầu hay nhất đừng bỏ lỡ
Tuyệt! Cho chị 1 cân khoai tây được không? Và 6 quả cà chua nữa nhé?
Shop-assistant: Sure. Here you go. Do you want to get some greens too? Or perhaps some nuts?
Vâng ạ. Của chị đây ạ. Chị có muốn mua cả rau không ạ? Hay là một chút hạt ạ?
Customer: What do you suggest?
Em có gợi ý gì không?
Shop-assistant: We have lots of fresh kale, broccoli, lettuce… They are our best-sellers. As for nuts, we have delicious almonds, peanuts, beans,…
Chúng em có nhiều cải xoăn, súp lơ, rau bắp cải tươi… Đấy là những hàng bán chạy nhất của chúng em ạ. Còn về hạt thì chúng em có nhiều hạt hạnh nhân, lạc, đậu ngon ạ.
Customer: I’ll take a bunch of kale and lettuce, please. Maybe next time I’ll try the other vegetables. Oh wait, I want to buy some oranges for my kids. 2kg, please. That’ll be it.
Làm ơn cho chị sẽ lấy một bó cải xoăn và rau bắp cải nhé. Có lẽ lần sau chị sẽ thử các loại rau khác. À quên, chị muốn mua cam cho con chị nữa. Làm ơn cho chị 2 cân nhé. Thế thôi nhé.
Shop-assistant: Great. Here you go. That’ll be $24,85.
Tuyệt. Của chị đây ạ. Tổng cộng là 24,85 đô.
Customer: There you go. Thank you, goodbye.
Khách hàng: Của em đây. Cảm ơn em, tạm biệt nhé.
Thank you for coming!
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Nick: Wow. The supermarket has a lot of produce.
Ôi. Siêu thị nhiều rau thật đấy.
Bryan: It does. What do you want to get?
Đúng vậy. Bạn muốn tậu gì?
Nick: I really want to get some apples.
Mình đang rất muốn tậu táo.
Xem thêm:: Ấn tượng với 9 các nguyên tố vi lượng tốt nhất bạn cần biết
Bryan: Alright. Let’s get the red ones.
À. Vậy mình lấy táo đỏ đi.
Nick: What do you want to get?
Bạn muốn tậu gì?
Bryan: I want some tomatoes and peppers.
Mình muốn tậu cà chua và khoai tây.
Nick: How about some peas and carrots, too?
Vậy mình có cần lấy đậu cô ve và cà rốt không?
Bryan: Sure. Let’s get some corn also. We can make a vegetable stir-fry.
Có chứ. Lấy thêm 1 nhỏ bắp nữa. Mình sẽ làm món rau củ xào.
Nick: Okay. I want to get some more fruit, too.
Đồng ý. Mình cũng muốn tậu thêm 1 nhỏ trái cây nữa.
Bryan: Like what?
Điển hình là trái gì?
Nick: I want some oranges, strawberries, and lemon. I want to make a fruit smoothie.
Mình muốn tậu cam, dâu và chanh. Mình sẽ làm món sinh tố trái cây.
Bryan: Sounds great. Let’s go get them.
Tuyệt thật. Đi thôi.
3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Anh về Rau củ quả sẽ không hiệu quả nếu các bạn cứ cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ vựng. Bạn có thể thử qua các cách bên dưới để đạt hiệu quả cao nhất:
- Học từ vựng theo từng nhóm chủ đề như cách phân chia ởtrên, bạn phân chia càng cụ thể thì sẽ càng học dễ hơn.
- Ôn tập mỗi ngày các từ vựng đã học, đừng lo lắng nếu kho ôn tập những lần đầu mà bạn lỡ quên. Việc ôn tập nhiều lần thì càng về sau các bạn sẽ càng nhớ kĩ.
- Ứng dụng vào các công thức cụ thể như nấu ăn thực tế, bạn có thể thử liệt kê chúng bằng tiếng Anh trong lúc nấu nướng.
- Trau dồi kỹ năng nghe và nói tiếng Anh tốt hơn với các ứng dụng hỗ trợ có sẵn trên điện thoại.
Trên đây duhoctms.edu.vn đã tổng hợp cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả. Hãy tự tay thiết kế cho mình một cuốn sổ ghi chú từ vựng để có thể lấy ra ôn tập bất cứ lúc nào nhé. Chúc các bạn học tập tốt và thành công!
Top 13 tên các loại rau bằng tiếng anh được biên soạn bởi Nội Thất Xinh
100 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
- Tác giả: ebooks.edu.vn
- Ngày đăng: 11/03/2022
- Đánh giá: 4.61 (493 vote)
- Tóm tắt: Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt: spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke · Cần tây: celery · Đậu …
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không khó học nếu các bạn biết cách học cũng như tìm được tài liệu học phù hợp. Khi học chủ đề này các bạn không nên học tất cả mà chỉ nên ưu tiên học những từ vựng thường dùng nhất và áp dụng thường xuyên vào cuộc …
Từ vựng Tiếng Anh về các loại rau
- Tác giả: ucan.vn
- Ngày đăng: 12/08/2021
- Đánh giá: 4.55 (345 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng Tiếng Anh về các loại rau · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt: spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke …
30 từ vựng "rau – củ"
- Tác giả: langmaster.edu.vn
- Ngày đăng: 05/30/2022
- Đánh giá: 4.3 (596 vote)
- Tóm tắt: Những loại thực vật này rất có ích đối với cơ thể của chúng ta. Cùng hoc tieng Anh xem chúng là các loại nào nhé. · 1. Spinach: /ˈspɪnɪdʒ/ rau chân vịt · 2.
Xem thêm:: Cách sử dụng toner không cần bông tẩy trang đơn giản và chuẩn nhất
44 tên các loại rau củ quả bằng tiếng Anh và cách ghi nhớ nhanh nhất

- Tác giả: hotelcareers.vn
- Ngày đăng: 08/22/2022
- Đánh giá: 4.09 (535 vote)
- Tóm tắt: Mục lục · Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ – Quả dưa chuột · Eggplant /ˈeɡ.plænt/ – Quả cà tím · Broccoli /ˈbrɑː.kəl.i/ – Súp lơ xanh · Corn /kɔːrn/ – Bắp …
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Để ghi nhớ tên các loại rau của quả bằng tiếng Anh ngoài cách học thuộc các từ vựng các bạn còn có thể vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Với phương thức này các bạn sẽ ghi nhớ từ vựng rất lâu, đồng thời sử dụng chính xác chúng đúng với hoàn …
Tên các loại rau trong Tiếng Anh

- Tác giả: dafulbrightteachers.org
- Ngày đăng: 04/25/2022
- Đánh giá: 3.84 (475 vote)
- Tóm tắt: Vegetable / ‘vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / ‘əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Lưu về trọn bộ từ vựng tiếng anh về rau củ quả

- Tác giả: ama.edu.vn
- Ngày đăng: 06/05/2022
- Đánh giá: 3.66 (203 vote)
- Tóm tắt: Do you like to eat fruit? What kind of fruit do you like bestt? (Bạn có thích ăn trái cây không? Bạn thích ăn trái cây gì nhất?):
How often do you eat fresh fruit?(Bạn có thường ăn trái cây không):
Câu hỏi: - Khớp với kết quả tìm kiếm: Ẩm thực là một nét đa dạng trong văn hóa xã hội phát triển hiện nay. Đối riêng với nền ẩm thực thì rau củ quả chiếm vị trí khá quan trọng. Khối lượng từ vựng tiếng anh về chủ đề rau củ quả cũng vô cùng đa dạng kèm theo. Vậy bạn đã biết rõ hết những …
Xem thêm:: Bạn đã biết 10+ cách đổi nhạc chuông báo thức iphone hay nhất
Danh sách từ vựng các loại rau bằng tiếng Anh
- Tác giả: hoteljob.vn
- Ngày đăng: 08/09/2022
- Đánh giá: 3.44 (391 vote)
- Tóm tắt: Danh sách từ vựng các loại rau bằng tiếng Anh ; Catawissa – hành ta ; Cauliflower – bông cải ; Celery – rau cần tây ; Centella – rau má ; Dates – chà …
85 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả phổ biến nhất

- Tác giả: hacknaotuvung.com
- Ngày đăng: 10/28/2022
- Đánh giá: 3.19 (347 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả cho các loại rau · Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ · Bamboo shoot: măng …
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Bạn muốn miêu tả cách làm món ăn ưa thích bằng tiếng Anh? Rau hẹ, thì là, húng quế, khổ qua,… có quá nhiều loại nguyên liệu trong món ăn Việt Nam mà bạn không biết nói tên rau củ tiếng Anh thế nào? Nếu vậy bài viết này dành cho bạn! Cùng Hack Não Từ …
Từ vựng Tiếng Anh về rau củ quả & Hướng dẫn học từ vựng hiệu quả

- Tác giả: langgo.edu.vn
- Ngày đăng: 09/22/2022
- Đánh giá: 3.07 (489 vote)
- Tóm tắt: 1.1 Từ vựng tiếng Anh các loại rau ; Asparagus (əsˈpærəgəs). Măng tây. Asparagus is a great accompaniment to steak. (Măng tây là một món ăn kèm tuyệt vời cho món …
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Ngoài ra, bạn cũng có thể đầu tư flash card, sách ảnh hoặc học thông qua các video, clip, thậm chí là cả bài hát và phim truyện. Việc học từ mới Tiếng Anh thông qua hình thức đa nền tảng sẽ giúp bạn có tư duy về từ một cách đầy đủ nhất (hình ảnh, âm …
Xem thêm:: 4 tuyệt chiêu làm tóc giúp gương mặt nhỏ hơn, nhan sắc ‘lên hương’
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
- Tác giả: tuhocielts.vn
- Ngày đăng: 10/11/2022
- Đánh giá: 2.81 (113 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả ; Bông cải xanh: broccoli; Atiso: artichoke; Cần tây: celery; Đậu Hà Lan: peas; Thì là: fennel ; Bơ: avocado; Táo: apple; Cam: …
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Trên đây là từ vựng tiếng Anh về những loại thực phẩm rau củ quả, trái cây và những loại hạt mà bạn sẽ thường bắt gặp thấy dưới quá trình làm việc. Chúc bạn nắm vững thật nhiều vốn từ vựng để có thể giúp ích cho công việc của mình. Các bạn hãy theo …
101 từ vựng tiếng anh về rau củ quả kèm phiên âm và hình minh hoạ

- Tác giả: patadovietnam.edu.vn
- Ngày đăng: 06/28/2022
- Đánh giá: 2.89 (198 vote)
- Tóm tắt: 1. Từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm theo chủ đề các loại rau, củ, quả ; Water Spinach, /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/, Rau Muống ; Thai Basil, /taɪ ˈbæz.əl …
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Những từ vựng tiếng anh về rau củ quả luôn là chủ đề được đông đảo mọi người quan tâm và học hỏi. Do đó, bạn đừng bỏ qua những thông tin hữu ích trên để nâng cao vốn từ cũng như khả năng của mình ngay nhé. Đây sẽ là phương thức giúp bạn bổ sung từ …
Từ vựng các loại rau củ bằng tiếng Anh
- Tác giả: pantado.edu.vn
- Ngày đăng: 03/27/2022
- Đánh giá: 2.67 (164 vote)
- Tóm tắt: 1.1 Các loại rau · Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ · Bamboo shoot: măng · Butternut squash: …
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Bạn có thích nấu ăn không? Bạn có thích ăn rau hành, thì là, bắp cải, xà lách, bầu bí không…. Có rất nhiều loại nguyện liệu làm thành món ăn rất đặc sắc tại Việt Nam mà có rất nhiều người không biết, đặc biệt là tên gọi tiếng Anh của chúng. Việc nắm …
Từ vựng tiếng anh rau củ quả | Có phiên âm & hình ảnh
- Tác giả: verbalearn.com
- Ngày đăng: 03/20/2022
- Đánh giá: 2.58 (116 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng tiếng anh rau củ quả ; Spinach, /ˈspɪn.ɪtʃ/, Rau chân vịt ; Beetroot – Beet (U.S.), /ˈbiːt.ruːt/ – /biːt/, Củ dền ; Red chillies – Red …
Nguồn: https://noithatxinh.net.vn
Danh mục: Đời Sống